Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ thông tin thành lập bản đồ địa hình số từ dữ liệu đo của máy toàn đạc điện tử trong điều kiện tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 2825)

000 -LEADER
fixed length control field 01516nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002825
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111212s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2010/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Trung Kiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ thông tin thành lập bản đồ địa hình số từ dữ liệu đo của máy toàn đạc điện tử trong điều kiện tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16.
Statement of responsibility, etc. Vũ Trung Kiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90,[48 tờ]
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.91 - 92)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu quy trình đo vẽ thành lập bản đồ địa hình tại tỉnh Quảng Trị (đại diện là khu sân bay Ái Tử). Tập trung vào nghiên cứu những
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ địa hình số
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ địa hình số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy toàn đạc điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng công nghệ thông tin
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Nông nghiệp
-- Hà Nội
-- 1997
Title Giáo trình cây lương thực
Record control number 3417
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00465 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha