Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng ứng dụng phần mềm VilLIS để xây dựng hệ thống thông tin địa chính tại phường Thuận Thành, thành phố Huế. (Biểu ghi số 2827)

000 -LEADER
fixed length control field 01483nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002827
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111213s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2010/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Nhã Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng ứng dụng phần mềm VilLIS để xây dựng hệ thống thông tin địa chính tại phường Thuận Thành, thành phố Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.15.
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Nhã Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86,[18] tờ
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm của khu vực phường Thuận Thành, thành phố Huế. Phần mềm ViLIS. Tình hình quản lý và sử dụng đất. Xây dựng hệ thống thông tin địa chính. Khả năng ứng dụng hệ thống thông tin địa chính được lập.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm ViLIS
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thành phố Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm ViLIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin địa chính
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00466 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha