Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật lái xe (Biểu ghi số 2829)

000 -LEADER
fixed length control field 01121nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002829
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111213s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.282
Item number K
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giao thông vận tải
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật lái xe
Statement of responsibility, etc. Bộ Giao thông vận tải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Other physical details Minh họa: Có một số hình đen trắng
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Thao tác cơ bản về lái xe, bố trí và cách sử dụng các bộ phận trong buồng lái, quy trình thao tác lái xe trên mặt đường giao thông, đường xấu, khi gặp tình huống khó khăn, trong thành phố, lái xe kéo moóc, kéo xe hỏng máy, kéo xe khác nổ máy. Thực hành lái xe theo hình mẫu ôn tập. Lái xe an toàn giữ gìn xe tốt và tiết kiệm nhiên liệu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lái xe
General subdivision Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao thông vận tải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương _k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020789 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020790 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha