000 -LEADER |
fixed length control field |
01855nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000283 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.704 092 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên. Lê Văn Tích...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
tập 8 |
Name of part/section of a work |
1961-1963 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ 2,có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
571tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Học viện chính trị-hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
nhóm tác giả bên trái trang tên sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập 8 đã bổ sung thêm 200 sự kiện, làm mới 37 chú thích.Cuốn sách ghi lại những hoạt động vô cùng phong phú, sôi nổi của chủ tịch Hồ Chí Minh trong ba năm ( 1961-1963); Đó là lãnh đạo toàn Đảng, toàn dân toàn quân ta vượt qua muôn ngàn khó khăn, thử thách trong những năm tháng đầu tiên thực thi hainhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam vừa được vạch ra tại đại hội lần thứ III của Đảng là: Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của đế quốc Mỹ và bọn tay sai...Đảng và nhà nước đã định ra kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) với phương châm: Xây dựng miền Bắc, chiếu cố miền Nam |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
Title of a work |
Biên niên tiểu sử |
Chronological subdivision |
1961-1963. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Tích |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|