Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu quản lý đất đai trên địa bàn thành phố Quy Nhơn. (Biểu ghi số 2831)

000 -LEADER
fixed length control field 01269nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002831
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143425.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111213s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.KHĐ
Item number 2007/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Anh Tú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu quản lý đất đai trên địa bàn thành phố Quy Nhơn.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15.
Statement of responsibility, etc. Ngô Anh Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu số phục vụ cho quản lý đất đai của thành phố Quy Nhơn bằng cách ứng dụng công nghệ GIS với bộ phần mềm Mapinfo và Arcview.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xây dựng
Geographic subdivision Quy Nhơn (Bình Định).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ GIS
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha