Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá và đề xuất các loại hình sử dụng đất nông nghiệp đạt hiệu quả cao trên vùng đất cát ven biển huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 2835)

000 -LEADER
fixed length control field 01272nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002835
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143427.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111213s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Trâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá và đề xuất các loại hình sử dụng đất nông nghiệp đạt hiệu quả cao trên vùng đất cát ven biển huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai : 60.62.16
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Ngọc Trâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91,[23] tờ
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo sau chính văn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Loại hình sử dụng
-- Đánh giá
Geographic subdivision Huyện Lệ Thủy (Quảng Bình)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Loại hình sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00469 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha