000 -LEADER |
fixed length control field |
01871nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002836 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111214s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phối hợp hệ thống định vị toàn cầu, toàn đạc điện tử và phần mềm chuyên dụng để xây dựng bản đồ địa chính số trong điều kiện tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thành Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93.[24] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.94 - 95) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tổng quan việc ứng dụng phối hợp các công cụ hiện đại để thành lập bản đồ địa chính số. Nghiên cứu xây dựng lưới khống chế cho vùng nghiên cứu. Nghiên cứu quá trình thực hiện công tác đo vẽ chi tiết thành bản đồ địa chính số ở ngoài thực địa. Nghiên cứu việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng để tiến hành biên tập xây dựng bản đồ địa chính số cho vùng nghiên cứu điểm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ địa chính số |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
Từ 15/11/2009 - 15/5/2010 |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chính số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toàn đạc điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định vị toàn cầu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |