000 -LEADER |
fixed length control field |
01644nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002837 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111214s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.KHĐ |
Item number |
2009/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của các dự án du lịch ven biển Điện Bàn - Hội an, tỉnh Quảng Nam đến công tác quản lý và sử dụng đất trên địa bàn. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng sử dụng đất cũng như ảnh hưởng của các dự án du lịch ven biển đến quỹ đất chung, mục đích sử dụng đất, hiệu quả sử dụng đất,...đến công tác quản lý và sử dụng đất trên địa bàn. Đề xuất các giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý và sử dụng đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hiện trạng sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện trạng sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án du lịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |