000 -LEADER |
fixed length control field |
01426nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000284 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
73000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.704 092 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên. Phùng Đức Thắng...và những người khác. |
Number of part/section of a work |
tập 9 |
Name of part/section of a work |
1964-1966 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ 2,có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Học viện chính trị-hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
nhóm tác giả bên trái trang tên sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập 9 đã bổ sung thêm 220 sự kiện.Cuốn sách ghi lại những hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh từ ngày1-1-1964 đến ngày31-12-1966. Đó là những năm tháng toàn Đảng, toàn quân và toàn dân ta tập trung xây dựng hậu phương lớn miền Bắc và tiến hành cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước ở cả hai miền đất nước |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
Title of a work |
Biên niên tiểu sử |
Chronological subdivision |
1964-1966. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Đức Thắng |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|