Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đặc điểm khai thác và sử dụng tài nguyên đất nông lâm nghiệp của các nhóm xã hội tại huyện miền núi Đakrông, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 2842)

000 -LEADER
fixed length control field 01542nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111214s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Ánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm khai thác và sử dụng tài nguyên đất nông lâm nghiệp của các nhóm xã hội tại huyện miền núi Đakrông, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Ánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Huỳnh Văn Chương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được thực trạng của việc khai thác và sử dụng tài nguyên đất nông lâm nghiệp, phân tích ảnh hưởng của các chính sách nông lâm nghiệp đến khai thác, sử dụng tài nguyên đất từ đó tìm ra sự khác nhau giữa các nhóm xã hội trong việc khai thác và sử dụng loại dất đó.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác tài nguyên đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách nông lâm nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00472 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha