000 -LEADER |
fixed length control field |
01605nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002846 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111215s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2010/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp tạo quỹ đất phục vụ thu hút đầu tư trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83.[19] tờ |
Other physical details |
Minh họa (bản đồ màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá điều kiện tự nhiên; kinh tế - xã hội của tỉnh; Điều tra thực trạng đầu tư trên địa bàn tỉnh; Đánh giá thực trạng tạo quỹ đất thu hút đầu tư. Đề xuất các giải pháp phát triển quĩ đất phục vụ thu hút đầu tư trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Xây dựng hệ mô hình quản lý thông tin đất đai phục vụ xúc tiến đầu tư. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quỹ đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quỹ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hút đầu tư |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |