Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp tạo quỹ đất phục vụ thu hút đầu tư trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 2846)

000 -LEADER
fixed length control field 01605nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002846
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111215s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp tạo quỹ đất phục vụ thu hút đầu tư trên địa bàn tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16.
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83.[19] tờ
Other physical details Minh họa (bản đồ màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Thu Hà
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra, đánh giá điều kiện tự nhiên; kinh tế - xã hội của tỉnh; Điều tra thực trạng đầu tư trên địa bàn tỉnh; Đánh giá thực trạng tạo quỹ đất thu hút đầu tư. Đề xuất các giải pháp phát triển quĩ đất phục vụ thu hút đầu tư trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Xây dựng hệ mô hình quản lý thông tin đất đai phục vụ xúc tiến đầu tư.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quỹ đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quỹ đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hút đầu tư
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha