000 -LEADER |
fixed length control field |
01903nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002848 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111215s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2009/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hiển |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất của các mô hình sản xuất trang trại tại huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học đất (Quản lý đất đai) : 60.62.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Quang Hiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112,[18] tờ |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo sau chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thực trạng phát triển các mô hình trang trại củ huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định, từ đó đánh giá về sự phát triển của các mô hình này dựa trên 3 tiêu chí là: bền vững về kinh tế, bền vững về xã hội và bền vững về môi trường. Dựa trên những đánh giá đó đưa ra những giải pháp nhằm phát triển các mô hình trang trại của huyện Phù Cát theo hướng bền vững góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế nông nghiệp của huyện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
-- |
Hiệu quả sử dụng |
Geographic subdivision |
Huyện Phù Cát (Bình Định) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trang trại |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Huyện Phù Cát (Bình Định) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |