Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học về khoa học (Biểu ghi số 2849)

000 -LEADER
fixed length control field 01259nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002849
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093511.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111215s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name G.M. ĐOBROV
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học về khoa học
Statement of responsibility, etc. G.M. Đobrov ; Trần Tiến Đức dịch ; Hoàng Mạnh Tuấn hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Khoa học Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356tr.
Other physical details Minh họa: Có một số hình ảnh đen trắng
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Mặt trong trang tên sách có ghi: Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Lịch sử, vị trí của khoa học luận. Quan điểm thông tin về quá trình khoa học. Nghiên cứu đặc điểm chung của sự phát triển khoa học, nhân lực khoa học. Những vấn đề kinh tế và tổ chức lao động của các nhà khoa học. Kế hoạch hóa khoa học , dự báo với tư cách là tri thức khoa học, từ quá khứ qua hiện tại đến tương lai
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha