Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Máy điện (Biểu ghi số 2851)

000 -LEADER
fixed length control field 01272nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002851
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111216s1995 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number M
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name IVANOV - SMOLENSKI .A .V
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Máy điện
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 20,5cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên lý kết cấu và lý thuyết các máy điện với cách nhình nhất quán, rõ ràng, đơn giản :sử dụng hàm phức tổng các đại lượng của mạch điện hoặc hình chiếu của chúng trên mặt phẳng phức để mô tả các quá trình điện tử trong các máy xoay chiều
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy điện
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Gia Hanh
Relator term Phan,Tử Thụ
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY
Place, publisher, and date of publication Hà Nội
-- Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
-- 1980
Related parts Tập III
Physical description 393tr.
Note Phía cuối của cuốn sách có đính kèm 1 tờ đính chính
Record control number 3134
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY
Place, publisher, and date of publication Hà Nội
-- Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
-- 1979
Related parts Tập II
Physical description 363tr.
Record control number 3133
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021018 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021019 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021020 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha