Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay thiết kế cơ khí | Cơ sở lý thuyết dẻo (Biểu ghi số 2852)

000 -LEADER
fixed length control field 01497nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002852
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111216s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Huy Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay thiết kế cơ khí
Statement of responsibility, etc. Tô Xuân Giáp...[ và những người khác ]
Number of part/section of a work Tập III
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở lý thuyết dẻo
Statement of responsibility, etc. Đào Huy Bích
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 393tr.
Other physical details Minh họa: Có một số hình ảnh đen trắng
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phía cuối của cuốn sách có đính kèm 1 tờ đính chính
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.360-364
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm cơ bản của lý thuyết dẻo, dùng công cụ toán học khảo sát ứng suất, biến dạng trong vật thể biến dạng dẻo nhỏ (định lý tổng quát, bài toán đơn giản, bài toán phẳng, bài toán động...) và giới thiệu sơ lược sự phát triển hiện nay của lý thuyết dẻo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
Form subdivision Sổ tay, cẩm nang
General subdivision Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết dẻo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đắc Tam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hào
-- Tô, Xuân Giáp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Văn Vui
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Công Tuấn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021137 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021138 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021139 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.022583 2020-06-11 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-28

Powered by Koha