000 -LEADER |
fixed length control field |
01503nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002855 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120111s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Kim Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sinh trưởng phát triển, khả năng chống chịu, năng suất của một số giống lúa triển vọng tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Kim Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,80 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Tiến Dũng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.60-62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển chọn giống lúa năng suất cao, kháng sâu bệnh phù hợp với điều kiện sinh thái ở Thừa Thiên Huế. Kết quả tuyển chọn được các giống lúa BTB11, Xi23/121, TL6 có triển vọng cho năng suất cao, thời gian sinh trưởng ngắn phù hợp với điều kiện canh tác trên địa bàn Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |