000 -LEADER |
fixed length control field |
01828nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002856 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120111s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Tùng Lâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của liều lượng lân, kali đến sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất giống lạc L14 vụ xuân 2011, trên đất thịt nhẹ tại xã Triệu Nguyên, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Tùng Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,122,[2] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn Luận |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.84-90 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá một số tính chất hóa học chính của đất thịt nhẹ trồng lạc của huyện huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị. Xác định ảnh hưởng và liều lượng phù hợp của hai yếu tố dinh dưỡng chính lân, kali đến một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, các yếu tố cấu thành năng suất và phẩm chất giống lạc L14 trên đất thịt nhẹ của địa phương này. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các công thức phân bón được áp dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phân bón |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Xã Triệu Nguyên, (huyện Đakrông, Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc L14 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |