Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu, năng suất, phẩm chất của một số dòng và tổ hợp ngô nếp lai có triển vọng trong vụ xuân 2011 tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2859)

000 -LEADER
fixed length control field 01556nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002859
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120206s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2011/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Diệu Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu, năng suất, phẩm chất của một số dòng và tổ hợp ngô nếp lai có triển vọng trong vụ xuân 2011 tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Diệu Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.74-78
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiến hành đánh giá so sánh về các đặc tính nông học, sinh lý, phẩm chất, khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh của dòng ngô nếp Cồn Hến và nếp vàng Phú Yên nhằm tạo ra được dòng tốt để nghiên cứu và sản xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô nếp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô nếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉ tiêu nông học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng chống chịu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha