000 -LEADER |
fixed length control field |
01616nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000286 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
83000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
600 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ tiên tiến và công nghệ cao với tiến trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Xuân Dũng...và những người khác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nhóm tác giả ở sau trang tên sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề chung về công nghệ cao. Thực trạng, dự báo phát triển công nghệ tiên tiến, công nghệ cao và một số hình thức tiếp nhận, chuyển giao công nghệ. Ưng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến, công nghệ cao của một số nước và khu vực trên thế giới. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến,công nghệ cao ở Việt Nam. Một số chủ trương và giải pháp về ứng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến, công nghệ cao với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ tiên tiến |
General subdivision |
Ứng dụng và phát triển |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ cao |
General subdivision |
Ứng dụng và phát triển |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ tiên tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện đại hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Xuân Dũng |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|