Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ tiên tiến và công nghệ cao với tiến trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam (Biểu ghi số 286)

000 -LEADER
fixed length control field 01616nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000286
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 83000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 600
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ tiên tiến và công nghệ cao với tiến trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Phan Xuân Dũng...và những người khác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nhóm tác giả ở sau trang tên sách
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề chung về công nghệ cao. Thực trạng, dự báo phát triển công nghệ tiên tiến, công nghệ cao và một số hình thức tiếp nhận, chuyển giao công nghệ. Ưng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến, công nghệ cao của một số nước và khu vực trên thế giới. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến,công nghệ cao ở Việt Nam. Một số chủ trương và giải pháp về ứng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến, công nghệ cao với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ tiên tiến
General subdivision Ứng dụng và phát triển
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ cao
General subdivision Ứng dụng và phát triển
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ tiên tiến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Xuân Dũng
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha