000 -LEADER |
fixed length control field |
01444nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002861 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120206s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTM |
Item number |
2011/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Quốc Toản |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, thiết kê cải tiến hệ thống sấy tĩnh dùng cho sấy lúa năng suất 4tấn/mẻ. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Quốc Toản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92,[20]tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Vương Hùng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.81-82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng được mô hình MST cải tiến phù hợp với qui mô vừa và nhỏ, đảm bảo chất lượng, giảm chi phí năng lượng riêng, có kết cấu đơn giản, phù hợp với điều kiện sản xuất lúa của miền Trung. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy sấy tĩnh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy sấy tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạt lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |