Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thiết kế mô hình máy sấy hạt cải tiến kiểu phối hợp năng suất 3tấn/mẻ (Biểu ghi số 2863)

000 -LEADER
fixed length control field 01537nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002863
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143452.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120206s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2011/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Hiển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế mô hình máy sấy hạt cải tiến kiểu phối hợp năng suất 3tấn/mẻ
Remainder of title Luận văn thạc sỹ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14.
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Hiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104,[15] tờ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đinh Vương Hùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sỹ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.96-97
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết kế được mô hình máy sấy cải tiến kiểu phối hợp phù hợp với điều kiện miền Trung, có các ưu điểm: kết hợp sấy tĩnh với sấy động; thuận lợi cho đảo trộn; có thể đảo chiều sấy; di chuyển vị trí sấy; máy sấy đơn giản, mang tính năng cơ động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy sấy hạt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy sấy hạt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ làm việc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha