000 -LEADER |
fixed length control field |
01220nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002864 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120206s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2011/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng tạo kháng thể sau khi tiêm vaccine phòng bệnh tai xanh ở lợn. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50. |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Chương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.42-46 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng tạo kháng thể thụ động và kháng thể chủ động sau khi tiêm vaccine phòng bệnh tai xanh ở lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tai xanh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tai xanh ở lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vaccine |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |