000 -LEADER |
fixed length control field |
01454nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002869 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143456.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc bổ sung than và giấm gỗ vào thức ăn đến tiêu chảy của lợn và phát xạ khí Ammonia và Sulfur Hydrogen từ phân lợn. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Chào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Trung Thông |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.73-100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tác dụng phòng tiêu chảy của than và giấm gỗ khi bổ sung vào thức ăn cho lợn trong điều kiện nông hộ và trong điều kiện cơ sở nghiên cứu. Đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung than và giấm gỗ đến phát xạ khí NH3 và H2S từ phân lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Than |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giấm gỗ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |