000 -LEADER |
fixed length control field |
01326nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000287 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.2 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thị trường quản lý tài nguyên và dịch bệnh vật nuôi ở vùng cao Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn An...[và những người khác |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
334tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Diễn đàn vùng cao Việt Nam= Vietnam upland forum |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Do Rockefeller Foundation tài trợ năm 2006-2009 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này giới thiệu các kết quả nghiên cứu về ba chủ đề sau:1- Thị trường vùng cao 2- Quản lý tài nguyên vùng cao 3- Năng lực cộng đồng phòng chống dịch bệnh gia súc, gia cầm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp vùng cao |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên vùng cao |
General subdivision |
Quản lýDịch bệnh vật nuôi |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch bệnh vật nuôi |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên vùng cao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn An |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|