Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng và giải pháp kỹ thuật nâng cao hiệu quả cơ giới hóa khâu làm đất trồng lúc nước tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2870)

000 -LEADER
fixed length control field 01416nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002870
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2011/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thúy Hằng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và giải pháp kỹ thuật nâng cao hiệu quả cơ giới hóa khâu làm đất trồng lúc nước tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thúy Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.,pl.
Other physical details Minh họa( Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học nông lâm - Đại học Huế, 2011.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra đánh giá thực trạng về trang bị, quản lý và sử dụng máy trong khâu làm đất trồng lúa nước tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ giới hóa khâu làm đất trồng lúa nước
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ giới hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm đất trồng lúa nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp kỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00786 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha