000 -LEADER |
fixed length control field |
01617nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002871 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2011/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thiện Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn các hệ thống canh tác của nông hộ vùng miền núi huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 60.62.25. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thiện Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Hoa Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.76) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu hệ thống canh tác ở vùng đồi núi huyện Đakrông. Đánh giá hiệu quả của các hệ thống canh tác chính ở vùng nghiên cứu. Xác định các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn hệ thống canh tác của nông hộ và đề xuất giải pháp sử dụng tài nguyên đất theo hướng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống canh tác |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các yếu tố ảnh hưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng miền núi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |