000 -LEADER |
fixed length control field |
01609nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002872 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTM |
Item number |
2011/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Ngọc Tường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xác định một số thông số lỹ thuật làm cơ sở thiết kế trạm bơm tưới cho cánh đồng Hậu Thác ở xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Ngọc Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa( Ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Hòa. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tính toán xác định một số thông số kỹ thuật làm cơ sở để thiết kế trạm bơm tưới cho cánh đồng Hậu Thác, xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế, có năng suất thích hợp, vận hành bền vững và an toàn, phù hợp với điều kiện cụ thể của địa phương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trạm bơm tưới |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế trạm bơm tưới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu xác định một số thông số kỹ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |