000 -LEADER |
fixed length control field |
01806nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002878 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả hoạt động dịch vụ của hợp tác xã nông nghiệp trong vùng sản xuất cây công nghiệp dài ngày và lâm nghiệp tại tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 60.62.25. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr..pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.69 - 71). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình phát triển sản xuất và các hoạt động sản xuất kinh doanh của hợp tác xã nông nghiệp tại Quảng Trị trong điều kiện mới. Đánh giá hiệu quả một số hoạt động sản xuất kinh doanh có tiềm năng phát triển của hợp tác xã trong vùng cây công nghiệp dài ngày và lâm nghiệp tại Quảng Trị. Vai trò của hợp tác xã nông nghiệp trong vùng cung cấp các dịch vụ phát triển sản xuất kinh doanh và dịch vụ cho xã viên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp tác xã nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp dài ngày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |