000 -LEADER |
fixed length control field |
02064nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002887 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá ảnh hưởng của độ che phủ rừng đến chế độ thủy văn tại lưu vực sông Ba Ran, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,62,[6] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.60-62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được mối quan hệ giữa đặc điểm kinh tế, xã hội của địa phương và ảnh hưởng của những hoạt động đó tới tình trạng thủy văn. Phân tích và làm rõ được mối quan hệ giữa các loại hình sử dụng đất và lưu lượng cũng như chất lượng nước trong lưu vực. Điều tra, phân tích về nhận thức của người dân địa phương đối với các chc]s năng của lưu vực và chế độ thủy văn và cách sử dụng của họ. Đánh giá được tình trạng thủy văn và đề xuất các phương án nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất cũng như cải thiện chức năng của lưu vực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ thủy văn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huyện Nam Đông (Thừa Thiên Huế) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Độ che phủ |
Geographic subdivision |
Huyện Nam Đông (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độ che phủ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |