000 -LEADER |
fixed length control field |
01773nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002889 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiệu quả sử dụng của ba loại Hormon 17, 20P; HCG và LRH- A3 + DOM trên cá trê cái lai (Clarias gariepinus x C. macrocephalus) x cá trê phi đực (C.gariepinus) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn Dân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.58 - 63) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thăm dò liều LRH- A3; HCG và 17, 20P + DOM để kích thích sinh sản cá trê lai. Đánh giá hiệu quả kích thích sinh sản cá trê bằng liều tối ưu LRH- A3; HCG và 17, 20P + DOM trong hai lần tiêm và một lần tiêm. So sánh hiệu quả kích thích sinh sản cá trê bằng liều tối ưu LRH- A3; HCG và 17, 20P + DOM để kích thích sinh sản cá trê lai. Đánh giá hiệu quả kích thích sinh sản cá trê bằng liều tối ưu LRH- A3; HCG và 17, 20P + DOM trong một lần tiêm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ba loại Hormon (17, 20P; HCG và LRH - A3 + DOM) |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
huyện Hải Lăng (Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá trê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hormon |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |