000 -LEADER |
fixed length control field |
01730nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002895 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hải Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng hệ thống thông tin giá đất ở tại phường An Cựu - thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hải Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90,[27]tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.89-90 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ứng dụng GIS và phương pháp so sánh dữ liệu thị trường nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin giá đất ở, thành lập bản đồ chuyên đề các yếu tố ảnh hưởng đến giá thửa đất và bản đồ giá đất thị trường trên địa bàn nghiên cứu. Từ đó đề xuất giải pháp phát triển hệ thống thông tin giá đất ở đã xây dựng nhằm phục vụ cho công tác quản lý giá đất ở đô thị tại thành phố Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống thông tin giá đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xây dựng |
Geographic subdivision |
Phường An Cựu - Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống thông tin giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp so sánh dữ liệu thị trường |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |