000 -LEADER |
fixed length control field |
01822nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002896 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thành Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trong giải phóng, mặt bằng tại Thành phố Hội An. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thành Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78,[11]tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75-78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tình hình triển khai, thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trong giải phóng mặt bằng tại một số dự án trên địa bàn. Mặt khác, nghiên cứu tác động của các yếu tố đến kết quả thực hiện các công tác trên, từ đó đề xuất một số giải pháp cụ thể, góp phần đẩy nhanh tiến độ thực hiện của công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trong giải phóng mặt bằng tại địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giải phóng mặt bằng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thành phố Hội An (Đà Nẵng) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng mặt bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |