000 -LEADER |
fixed length control field |
01935nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002897 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Thông |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số quy luật cấu trúc cơ bản và đặc điểm tái sinh rừng trên một số trạng thái rừng tự nhiên tại khu vực bảo tồn thiên nhiên Đakrông, Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Trung Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,89 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.83-89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu cấu trúc của một số trạng thái rừng tự nhiên, nắm bắt một số đặc điểm tái sinh rừng trên các trạng thái rừng tự nhiên ở khu vực bảo tồn thiên nhiênĐakrông tỉnh Quảng Trị. Dự báo quy luật phát triển của cấu trúc tổ thánh tái sinh này trong tương lai và đề xuất các biện pháp lâm sinh tác động hợp lý, phục vụ cho công tác quản lý, bảo vệ và phục hồi rừng tại khu vực bảo tồn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng tự nhiên |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông (Quảng Trị) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Cấu trúc |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm tái sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |