000 -LEADER |
fixed length control field |
01432nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002899 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2011/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Giang Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát một số đặc điểm sinh lý cảu trâu được nuôi tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Giang Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
65tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa( bảng biểu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Võ Thị Kim Thanh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát và so sánh các chỉ tiêu: nồng độ NH3 có trong dichj dạ cỏ, hàm lượng purine trong nước tiểu, tỷ lệ lọc tiểu cầu thận và nồng độ urê máu của trâu và bò khi ăn cùng loại thức ăn, nhằm thấy rõ sự khác nhau ở các đặc điểm này để làm nổi bật các đặc điểm sinh lý của con trâu trong tiến trình dinh dưỡng protetin. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trâu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo sát |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh lý của trâu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |