Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI (Biểu ghi số 29)

000 -LEADER
fixed length control field 01395nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000029
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 338
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Chuẩn...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439tr.
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách tham khảo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Danh mục tài liệu tham khảo: Tr. 424 - 435
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 4 chưong: Những vấn đề toàn cầu và những nhân tố tác động đến chiều hướng phát triển của các vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI. Những vấn đề toàn cầu nổi lên trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI. Phương thức giải quyết những vấn đề toàn cầu và một số kinh nghiệm quốc tế. Việt Nam và những vấn đề toàn cầu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển Kinh tế - Xã hội
General subdivision Vấn đề toàn cầu
Chronological subdivision Thế kỷ 21.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Chuẩn
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008263 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008264 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008265 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008267 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha