Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của cấp đất và mật độ đến sản lượng rừng trồng keo lai dòng BV16 tại ThừaThiên Huế (Biểu ghi số 2900)

000 -LEADER
fixed length control field 01646nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002900
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143520.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2011/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Linh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của cấp đất và mật độ đến sản lượng rừng trồng keo lai dòng BV16 tại ThừaThiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix,80 tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:Tr.76-80
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm sinh thái của dòng cây keo lai BV16. Xây dựng cơ sở khoa học đề xuất mật độ trồng rừng, mật độ tối ưu, thời điểm tỉa thưa, dự đoán sinh trưởng, sản lượng rừng ở các mật độ khác nhau ứng với từng điều kiện lập địa và tuổi lâm phần đối với dòng keo lai BV16.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng keo lai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
-- Sản lượng rừng
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Keo lai BV16
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng keo lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản lượng rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Keo lai BV16
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00722 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha