Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của tỷ lệ bột lá sắn trong công thức thức ăn viên đến khả năng tiêu hóa, tích lũy nitơ và sinh trưởng ở thỏ nuôi thịt tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2901)

000 -LEADER
fixed length control field 01550nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002901
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2011/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trần Tịnh Quyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của tỷ lệ bột lá sắn trong công thức thức ăn viên đến khả năng tiêu hóa, tích lũy nitơ và sinh trưởng ở thỏ nuôi thịt tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Lê Trần Tịnh Quyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dư Thanh Hằng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng các mức bột lá sắn trong công thức thức ăn viên tới khả năng tiêu hóa và tích lũy nitơ ở thỏ nuôi thịt. Ảnh hưởng các mức bột lá sắn trong công thuwcs ăn viên tới khả năng sinh trưởng chuyển hóa thức ăn và hiệu quả kinh tế của thỏ nuôi thịt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thỏ nuôi thịt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bột sắn lá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thỏ nuôi thịt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha