000 -LEADER |
fixed length control field |
01843nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002903 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Mỹ Tuyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của một số mô hình nông lâm kết hợp vùng gò đồi huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thị Mỹ Tuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
x,127 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.109-111 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các loại mô hình nông lâm kết hợp vùng gò dồi huyện Tiên Phước. Xác định tổng quan tác hại diễn biến khí hậu tại địa phương tới đời sống, xã hội và sinh kế cũng như nhận thức của người dân. Đánh giá các đặc điểm thích ứng với môi trường và sinh kế của các mô hình nông lâm kết hợp được nghiên cứu. Xác định mô hình hiệu quả nhất và đề xuất xây dựng hệ thống mô hình nông lâm kết hợp cải thiện có tính bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông lâm kết hợp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Mô hình |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huyện Tiên Phước (Quảng Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông lâm kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |