000 -LEADER |
fixed length control field |
02123nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002905 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Viết Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng, đề xuất giải pháp quản lý và phát triển bền vững một số lâm sản ngoài gỗ ở hai xã Nhâm và Hồng Thái, huyện A Lưới, tỉnh ThừaThiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Viết Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[8], 97 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.86-88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thực trạng và tiềm năng phát triển thực vật cho lâm sản ngoài gỗ. Đánh giá được tình hình quản lý, khai thác, sử dụng và buôn bán lâm sản ngoài gỗ của các cộng đồng dân cư vùng nghiên cứu để phân loại và hệ thống hóa các lâm sản ngoài gỗ. Xây dựng danh mục các lâm sản ngoài gỗ có giá trị ở hai xã Hồng Thái và Nhâm đặc trưng cho các hiện trạng rừng hiện có. Đánh giá được các hiệu quả kinh tế, sinh thái một số loại lâm sản ngoài gỗ có giá trị để đề xuất giải pháp phất triển. Sử dụng mô hình GIS để xác định vùng phân bố của một số loại lâm sản ngoài gỗ có giá trị để đề xuất giải pháp bảo tồn, khai thác và sử dụng có hiệu quả. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm sản ngoài gỗ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Sản lượng rừng |
Geographic subdivision |
Huyện A Lưới (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản ngoài gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |