000 -LEADER |
fixed length control field |
01528nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002908 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2011/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Hoàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng chăn nuôi bò thịt ở một số vùng trọng điểm của tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hữu Văn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tình hình chung về số lượng đàn bò và tỉ lệ bò lai của tỉnh, các nguồn lực chủ yếu cho phát triển chăn nuôi bò trong nông hộ. Tình hình đàn bò trong nông hộ điều tra, tình hình nuôi dưỡng, chăm sóc và quản lý đàn bò trong nông hộ. Sức sinh sản của đàn bò cái nền, sưc sinh trưởng của đàn bò thịt, tình hình giết mổ và đánh giá sức sản xuất thịt của các giống bò. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi bò thịt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi bò thịt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |