000 -LEADER |
fixed length control field |
01617nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002909 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Nhật |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu giải pháp bảo tồn và phát triển loài Kiền Kiền (Hopea Pierrei Hance) tại huyện Nam Đông, tỉnh ThừaThiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,77,p7 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.76-77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tái hiện lại cấu trúc và phân bố của Kiền Kiền trên đại bàn huyện Nam Đông cách đây 20 năm. Xác định được điều kiện lập địa và các yếu tố sinh thái cơ bản của những lâm phần có Kiền Kiền phân bố. Đề xuất một số gải pháp nhằm bảo tồn, phục hồi và phát triển loài cây này trên đại bàn huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiền Kiền |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Bảo tồn và phát triển |
Geographic subdivision |
Huyện Nam Đông(Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |