Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định thành phần loài và đặc điểm phân bố họ cua bơi - Portunidae tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2910)

000 -LEADER
fixed length control field 01590nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002910
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143526.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2011/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Minh Thư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định thành phần loài và đặc điểm phân bố họ cua bơi - Portunidae tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Minh Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67,[3] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Tôn Thất Chất
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr. 65 - 67)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thành phần họ cua bơi (Portunidae) ở vùng ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá đặc trưng về thành phần loài và đặc điểm phân bố hộ cua bơi (Portunidae) ở vùng nghiên cứu. Xác định những loài có giá trị kinh tế, mùa vụ xuất hiện và nghề khai thác cua ghẹ ở Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cua bơi (Portunidae)
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision 11/2010 - 06/2011
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm phân bố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cua bơi (Portunidae)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phần loài
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha