000 -LEADER |
fixed length control field |
01501nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002912 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2011/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Lan Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định giá trị năng lượng trao đổi và tỉ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng trong khô dầu lạc khi sử dụng lam thức ăn nuôi gà. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Lan Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đàm Văn Tiện |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định giá trị năng lượng trao đổi, tỷ lệ tiêu hóa biểu kiến các chất dinh dưỡng tổng số trong dầu khô lạc khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà. Góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu thắc ăn chăn nuôi gà phục vụ đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng để lập khẩu phần ăn cho gà, |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn nuôi gà |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn nuôi gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khô dầu lạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |