Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đào thải Nitơ và Phốt pho từ chăn nuôi gà thịt. (Biểu ghi số 2917)

000 -LEADER
fixed length control field 01302nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002917
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143534.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2011/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Võ Ba
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đào thải Nitơ và Phốt pho từ chăn nuôi gà thịt.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Trần Võ Ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Trung Thông
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đào thải Nitơ và Phôt pho từ chăn nuôi gà thịt khi sử dụng thức ăn tự phối trộn theo khuyến cáo cảu PHILSAN (2003); thức ăn đậm đặc kết hợp với cám gạo, tấm gạo, bột ngô và thức ăn công nghiệp hoàn chỉnh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gà thịt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Nghệ An
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đào thải Nitơ và Phốt pho
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi gà thịt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00768 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha