Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Côn trùng sử dụng thuốc diệt côn trùng bảo vệ môi trường (Biểu ghi số 292)

000 -LEADER
fixed length control field 01396nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000292
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.6
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Khiển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Côn trùng sử dụng thuốc diệt côn trùng bảo vệ môi trường
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Khiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Nghệ An
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nghệ An. Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm 5 chương: Côn trùng và vai trò của nó trong tự nhiên. Phân loại thuốc bảo vệ thực vật đang sử dụng ở Việt Nam. Tình hình sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật ở Việt Nam. Ánh hưởng của thuốc bảo vệ thực vật đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Ứng dụng công nghệ phát triển sản xuất nông nghiệp theo hướng nền nông nghiệp sạch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc bảo vệ thực vật
General subdivision Cách sử dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côn trùng
General subdivision Bảo vệ môi trường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008748 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha