000 -LEADER |
fixed length control field |
01422nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002921 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2011/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Trung Kiên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát hiện trạng nuôi dưỡng và thử nghiệm ảnh hưởng của việc điều chỉnh mức ăn vào trong 5 tuần tiết sữa đầu tiên đến sản lượng sữa của bò nuôi trong nông hộ tại Nghệ An. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Trung Kiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79, [3] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Tiến Vởn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng nuôi dưỡng bò sữa ở Nghệ An. Thử nghiệm ảnh hưởng của việc điều chỉnh mức ăn vào trong 5 tuần tiết sữa đầu đến sản lượng sữa của bò sữa nuôi tại Nghệ An. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò sữa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo sát, thử nghiệm |
Geographic subdivision |
Nghệ An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản lượng sữa của bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiết sữa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |