000 -LEADER |
fixed length control field |
01654nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002924 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thùy Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng, đề xuất các giải pháp kỹ thuật phát triển một số loài động vật hoang dã nhằm góp phần bảo tồn đa dạng sinh học trên địa bàn tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108, [2] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Mạnh Đạt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng gây nuôi của một số loài động vật hoang dã trân địa bàn tỉnh Quảng Trị. Xác định tiềm năng một số loài động vật hoang dã đưa và gây nuôi, phát triển. Đề xuất một số giải pháp để phát triển, nhân rộng mô hình gây nuôi nhốt động vật hoang dã theo hướng bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển sinh kế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật hoang dã |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |