000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002926 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2011/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu một số mô hình sản xuất cây hàng năm thích ứng với biến đổi khí hậu trên chân đất cát ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 60.62.25. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Hoa Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.82 - 84) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định biểu hiện của biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan ở địa bàn nghiên cứu. Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với sản xuất cây hàng năm. Tìm hiểu các hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu của người dân trong sản xuất cây hàng năm. Một số mô hình cây hàng năm thích ứng với biến đổi khí hậu trên chân đất cát ven biển. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây hàng năm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây hàng năm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thích ứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chân đất cát ven biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |