000 -LEADER |
fixed length control field |
01566nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002932 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của một số liều lượng đạm bón ở thời điểm gieo trồng khác nhau đến giống ngô đường T6.01 tại thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thị Cách |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.73 - 76) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu diễn biến thời tiết khí hậu tỉnh Thừa Thiên Huế trong vụ đông - xuân năm 2010 - 2011. Một số chỉ tiêu sinh trưởng và phát triển, điều tra sâu, bệnh phát triển trên đồng ruộng. Năng suất, yếu tố cấu thành năng suất và phẩm chất. Hiệu quả kinh tế và chỉ số VCR. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ngô đường T6.01 |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
05/12/2010 - 30/05/2011 |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô đường T6.01 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liều lượng đạm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |