Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu quá trình thay đổi hệ thống sử dụng đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thàn phố Pleiku, tỉnh Gia Lai (Biểu ghi số 2934)

000 -LEADER
fixed length control field 01466nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002934
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2011/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Xuân Hiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu quá trình thay đổi hệ thống sử dụng đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thàn phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Ngô Xuân Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83, [23] tờ
Other physical details Minh họa (bản đồ màu)
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu quá trình thay đổi hệ thống sử dụng đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai trong thời gian từ năm 2005 đến năm 2010, trên cơ sở đó đề xuất hệ thống sử dụng đất nông lâm nghiệp bền vững.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất nông lâm nghiệp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Gia Lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thay đổi hệ thống sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phi nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00739 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha